Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 10401.

721. PHAN THỊ THU TRANG
    BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU/ PHAN THỊ THU TRANG: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

722. VÕ THÀNH QUANG
    Khoa học tự nhiên/ Võ Thành Quang: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025
    Chủ đề: Khoa học Tự nhiên;

723. PHAN THỊ THU TRANG
    THỦY QUYỂN VÒNG TUẦN HOÀN NƯỚC/ PHAN THỊ THU TRANG: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

724. NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ
    UNIT 2 Lesson 4/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

725. VÕ THÀNH QUANG
    Khoa học tự nhiên/ Võ Thành Quang: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025
    Chủ đề: Khoa học Tự nhiên;

726. VÕ LÊ NGUYÊN
    Công nghệ 8 / Võ Lê Nguyên: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ;

727. PHAN THỊ THU TRANG
    SÔNG VÀ HỒ/ PHAN THỊ THU TRANG: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

728. NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
    Bài 1. Thông tin và dữ liệu: Chủ đề 1. Máy tính và cộng đồng/ Nguyễn Ngọc Phương: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tin học; Bài giảng;

729. NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ
    UNIT 2 Lesson 3/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

730. VÕ THÀNH QUANG
    Khoa học tự nhiên/ Võ Thành Quang: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025
    Chủ đề: Khoa học Tự nhiên;

731. VÕ LÊ NGUYÊN
    Công nghệ 8 / Võ Lê Nguyên: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ;

732. PHAN THỊ THU TRANG
    BIỂN VÀ ĐẠI DƯƠNG/ PHAN THỊ THU TRANG: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

733. NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ
    UNIT 2 Lesson 2/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

734. VÕ LÊ NGUYÊN
    Công nghệ 8 / Võ Lê Nguyên: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ;

735. PHAN THỊ THU TRANG
    LỚP ĐẤT VÀ CÁC NHÂN TỐ HÌNH THÀNH ĐẤT/ PHAN THỊ THU TRANG: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

736. VÕ THÀNH QUANG
    Khoa học tự nhiên/ Võ Thành Quang: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025
    Chủ đề: Khoa học Tự nhiên;

737. NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ
    UNIT 2 Leson 1/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

738. NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ
    UNIT 1 Lesson 7/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

739. PHAN THỊ THU TRANG
    CÁC ĐỚI THIÊN NHIÊN/ PHAN THỊ THU TRANG: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

740. VÕ LÊ NGUYÊN
    Công nghệ 8 / Võ Lê Nguyên: biên soạn; TRƯỜNG THCS NGUYỄN THẾ BẢO.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |